THACO FRONTIER TF2800 | Tải trọng 1T9
(Lưu ý giá trên là giá chassis, chưa bao gồm chi phí thùng và chi phí ra biển số)
Sản phẩm: XE TẢI THACO FRONTIER TF2800 - TẢI TRỌNG 1T9- Loại động cơ: D19TCIE3, dung tích 1.910 cc.
- Công suất cực đại: 116 / 3.600 (Ps/rpm).
- Kích thước tổng thể: 5460x1800x2660 (mm)
- Kích thước khoang hàng: 3500x1670x1410/1720 (mm)
- Tải trọng cho phép chở: 1990 (kg).
- Trang bị máy lạnh cabin.
- Hệ thống trợ lực lái.
- Trả góp 70% - 75% giá trị xe, thủ tục đơn giản.
- Bảo hành bảo dưỡng trên toàn quốc.
Mr. Minh® - 0938 902 844
-
357,000,000VND
-
357,000,000VND
-
376,000,000VND
-
315,000,000VND
-
376,000,000VND
-
699,000,000VND
-
670,000,000VND
-
670,000,000VND
-
618,000,000VND
Mô tả
THACO FRONTIER TF2800
XE TẢI THACO FRONTIER TF2800 (TẢI TRỌNG 1T9) là dòng xe tải hoàn toàn của THACO. Được ra mắt trong thời điểm thị trường xe tải đang gặp khủng hoảng nghiêm trọng về việc thiếu linh kiện từ phía nhà cung cấp trên toàn thế giới làm ảnh hưởng nhiều đến thời gian giao xe. Biết được khó khăn đó tập đoàn THACO đã liên kết với Kunming Yunnei Power Co., Ltd thuộc tập đoàn YUNNEI cho sản xuất động cơ YUNNEI D19TCIE3 (khối động cơ được trang bị trên xe ).
Động cơ của xe THACO FRONTIER TF2800 là động cơ thế hệ mới nhất của tập đoàn YUNNEI với dung tích xy lanh lên tới 1.9L, sản sinh công suất tối đa 116Ps tại 3600 vòng/phút. Bên cạnh những thế mạnh về yếu tố kỹ thuật thì động cơ của XE TẢI THACO FRONTIER TF2800 (TẢI TRỌNG 1T9) được sản xuất và nghiên cứu dựa trên công nghệ Công Hòa Liên Ban Đức (Công nghệ Volkswagen). Với những thế mạnh này tập đoàn THACO tin rằng đây là sản phẩm sẽ thay thế được dòng xe tải Kia Frontier trong thời gian sắp tới.
TỔNG QUAN VỀ XE TẢI THACO FRONTIER TF2800 (TẢI TRỌNG: 1T9)
CÁC LOẠI THÙNG
XE THÙNG LỬNG
XE THÙNG MUI BẠT
XE THÙNG KÍN
NỘI THẤT XE TẢI THACO FRONTIER TF2800 (TẢI TRỌNG 1T9):
Không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi
XE TẢI THACO FRONTIER TF2800 (TẢI TRỌNG 1T9)
ĐỒNG HỒ TAPLO
HỆ THỐNG KÍNH CHỈNH ĐIỆN
Dễ dàng vệ sinh
Hiện đại và tiện nghi
KHUNG GẦM XE TẢI THACO FRONTIER TF2800 (TẢI TRỌNG 1T9):
Chassis có cầu xe tiết diện lớn, khả năng chịu tải cao
Nhíp lá, kết hợp giảm chấn thủy lực
Thép hàn, khả năng chịu tải cao
XE TẢI THACO FRONTIER TF2800 (TẢI TRỌNG 1T9)
Lốp Maxxis 185R15 (lốp không xăm)
Nhíp lá 2 tầng (nhíp chính + phụ), khả năng chịu tải, vận hành ổn định
Sử dụng hợp kim nhôm, bền bỉ, chống gỉ sét
ĐẶC TÍNH CỦA XE TẢI THACO FRONTIER TF2800 (TẢI TRỌNG 1T9):
- Tên động cơ:D19TCIE3 tiêu chuẩn EURO 4.
- Loại động cơ: Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng.
- Hệ thống phun nhiên liệu: Phun trực tiếp điều khiển điện tử.
- Dung tích xi-lanh: 1.910 cc
- Công suất cực đại: 116 / 3.600 (Ps/rpm).
- Moment xoắn cực đại : 285 / 1.600-2.600 (N.m/rpm).
- Hệ thống tăng áp: Turbo Charger Intercooler.
- Dung tích thùng nhiên liệu : 65 lít.
- Hệ thống phanh: Trước phanh đĩa, sau phanh tang trống. ABS
- Hệ thống treo: Trước và Sau : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG CỦA XE THACO FRONTIER TF2800 TẢI TRỌNG 1T9:
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG CỦA XE: |
||
Kích thước xe | Kích thước tổng thể của xe
Kích thước lọt lòng thùng hàng (Thùng lửng) Kích thước lọt lòng thùng hàng (Thùng kín) Kích thước lọt lòng thùng hàng (Thùng mui bạt) |
5460x1800x2660 (mm)
3500x1670x410 (mm) 3500x1670x1720 (mm) 3500x1670x1410/1720 (mm) |
Thông số tải trọng | Tải trọng hàng hóa cho phép chở
Tải trọng của bản thân Tải trọng toàn bộ |
1990 (kg)
2130 (kg) 4250 (kg) |
BẢO HÀNH TRÊN XE TẢI THACO FRONTIER TF2800 (TẢI TRỌNG 1T9):
- Bảo hành trên toàn quốc tại các đại lý ủy quyền của Công ty CP Ô tô Trường Hải
- 3 năm / 100.000km tùy vào điều kiện nào đến trước.
- 1000km đầu tiên: miễn phí công miễn phí nhớt và lọt nhớ. 10.000km miễn phí nhớt. 20.000km miền phí lọc nhớt.
CN AN SƯƠNG – CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI TỈNH ĐỒNG NAI
2921 QL 1A – P.Tân Thới Nhất – Q.12 – TP. HCM
Hotline : 0938 902 844 – Mr. Minh
Xem thêm các sản phẩn khác: TẠI ĐÂY
Thông tin bổ sung
Kích thước | 3500 × 1670 × 1720 cm |
---|
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
-
900,000,000VND
-
875,000,000VND
-
775,000,000VND
-
428,000,000VND
-
376,000,000VND
-
376,000,000VND
-
357,000,000VND
-
357,000,000VND
-
376,000,000VND
-
376,000,000VND
-
699,000,000VND
-
357,000,000VND
-
357,000,000VND
-
376,000,000VND
-
376,000,000VND
-
699,000,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.